Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tổ hợp
tổ hợp
Các từ đồng nghĩa:
tổng hợp
hỗn hợp
kết hợp
sự kết hợp
sự tổ hợp
hợp chất
giải pháp
pha trộn
sự hòa hợp
hội tụ
sự phối hợp
hợp nhất
tập đoàn
liên kết
cấu trúc
mạng lưới
tổ chức
đồng nhất
hợp tác
tương tác
Chia sẻ bài viết: