hệ sinh thái
Các từ đồng nghĩa:
- hệ sinh thái
- môi trường sống
- hệ sinh thái tự nhiên
- hệ sinh thái nhân tạo
- cộng đồng sinh vật
- hệ sinh thái biển
- hệ sinh thái rừng
- hệ sinh thái nông nghiệp
- hệ sinh thái đô thị
- sinh cảnh
- sinh thái
- các loài sinh vật
- hệ sinh thái sinh vật
- hệ sinh thái động vật
- hệ sinh thái thực vật
- mối quan hệ sinh thái
- tương tác sinh thái
- sinh vật
- môi trường sinh thái