Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
quần cư
quần cư - từ đồng nghĩa, quần cư - synonym
Các từ đồng nghĩa:
quần chẽn
cư trú
sinh sống
định cư
cư ngụ
sinh hoạt
tạm trú
trú ngụ
cư dân
nhà ở
khu dân cư
khu vực cư trú
cộng đồng
tập trung
hội tụ
giao lưu
hợp tác
liên kết
tương tác
gắn bó
Chia sẻ bài viết: