Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tập đoàn
tập đoàn
Các từ đồng nghĩa:
liên minh
hổi
tổ chức
công ty
nhổm
đoán
hội nhóm
tập thể
cộng đồng
tập hợp
hợp tác xã
tập đoàn kinh tế
tập đoàn thương mại
tập đoàn sản xuất
tập đoàn dịch vụ
tập đoàn tài chính
tập đoàn công nghiệp
tập đoàn đầu tư
tập đoàn xã hội
tập đoàn chính trị
Chia sẻ bài viết: