Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
phương diện
phương diện
Các từ đồng nghĩa:
khía cạnh
mắt
hưởng
dâng
bề mặt
thè
diện mạo
vế
sắc thái
cánh
tính trạng
toàn cảnh
biểu cảm
phong thái
khuôn mặt
dáng vẻ
mặt phẳng
chế độ xem
góc nhìn
quan điểm
khía cạnh nhìn nhận
Chia sẻ bài viết: