Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
biểu cảm
biểu cảm
Các từ đồng nghĩa:
cảm xúc
biểu hiện
thể hiện
trình bày
diễn đạt
phát biểu
mô tả
truyền đạt
gợi cảm
sắc thái
ngôn ngữ biểu cảm
cầm thú
cảm nhận
tình cảm
hài hước
tâm trạng
cảm hứng
tâm tư
cảm động
cảm kích
Chia sẻ bài viết: