toàn cảnh
Các từ đồng nghĩa:
- toàn bộ
- toàn diện
- toàn thể
- toàn cảnh
- toàn vẹn
- toàn cảnh hóa
- toàn cảnh hóa
- toàn cảnh chung
- toàn cảnh xã hội
- toàn cảnh tự nhiên
- toàn cảnh kinh tế
- toàn cảnh văn hóa
- toàn cảnh lịch sử
- toàn cảnh nghệ thuật
- toàn cảnh môi trường
- toàn cảnh chính trị
- toàn cảnh cuộc sống
- toàn cảnh sự kiện
- toàn cảnh hoạt động
- toàn cảnh nghiên cứu