Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
khuôn mặt
khuôn mặt
Các từ đồng nghĩa:
gương mặt
mắt
diện mạo
dung mạo
nét mặt
vẻ mặt
mặt mũi
mặt trước
mặt nạ
mặt mày
sắc mặt
bộ mặt
diện
ngoại hình
hình dáng
khuôn hình
khuôn mẫu
hình thức
tướng mạo
vẻ bề ngoài
bề ngoài
Chia sẻ bài viết: