Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
mắt
mắt
Các từ đồng nghĩa:
con mắt
nhãn cầu
thị giác
nhín
xem
sự nhìn
sự chú ý
giám sát
mắt bão
mắt lưới
mắt võng
mắt khoai tây
mắt dứa
mắt xích
mắt tre
vòng mắt
nhìn trừng trừng
cách nhìn
nhìn trộm
mắt (ph.)
Chia sẻ bài viết: