Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
vế
vế
Các từ đồng nghĩa:
mệnh đề
điều khoản
điều mục
khoan
tiểu mục
phó lệnh
cụm từ
cậu
phần
đoán
khỏi
đoạn văn
câu ghép
câu đối
bộ phận
thành phần
đối tượng
vế câu
vế đối
vế song song
Chia sẻ bài viết: