Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
phát hoả
phát hoả
Các từ đồng nghĩa:
nổ súng
bán
khai hóa
ra tay
tấn công
bắt đầu
phát tín hiệu
gây hấn
đành
xung phong
khởi động
thực hiện
thực thi
đi vào hành động
hành động
đáp trả
phân công
đột kích
xâm nhập
gây chiến
Chia sẻ bài viết: