Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nổ súng
nổ súng
Các từ đồng nghĩa:
bán
bắn hạ
bắn trúng
xạ kích
bắn phá
nổ tùng
săn bắn
cuộc săn bắn
bắn trúng
khai hóa
nổ súng
bản đàn
bắn ra
bắn chỉ thiên
ban phát
bắn súng
bắn tia
bắn vào
bàn chân
bắn cảnh cáo
bắn lên
Chia sẻ bài viết: