Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
ra tay
ra tay
Các từ đồng nghĩa:
sự giúp đỡ
đóng góp
sự tham gia
trao tay
chuyển giao
giừ
nằm
thử
trào
sự khéo tay
tầm tay
hỗ trợ
can thiệp
thực hiện
tham gia
đưa ra
giải quyết
thực thi
hành động
cống hiến
Chia sẻ bài viết: