Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
hành động
hành động
Các từ đồng nghĩa:
hành vi
thao tác
động tác
hoạt động
xử trí
thực hiện
cử chỉ
di chuyển
hành xử
đóng vai
diễn xuất
lắm
công việc
việc làm
hành động theo
đối xử
tác động
ban hành
nghị quyết
đính ước
Chia sẻ bài viết: