Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
xung phong
xung phong
Các từ đồng nghĩa:
xung phong
tình nguyện
tự nguyện
tình nguyện viên
người tình nguyện
xung phong tòng quân
tình nguyện tòng quân
quân tình nguyện
chí nguyện quân
xung phong làm
tiến lên
tiến lên phía trước
buộc tội
đăng ký
người xung phong
tự động đưa ra
tình nguyện viên quân đội
xung phong trong công tác
tự nguyện nhận
nhận nhiệm vụ
nhận trách nhiệm
Chia sẻ bài viết: