Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
đành
đành
Các từ đồng nghĩa:
đành lòng
miễn cưỡng
bằng lòng
chịu đựng
thỏa hiệp
đông y
tán thành
chấp nhận
nhẫn nhịn
không còn cách nào khác
đành phải
đành chịu
đành lòng
không đành
không nỡ
thương xót
đau lòng
cảm thông
thương tâm
đau xót
Chia sẻ bài viết: