Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
đột kích
đột kích
Các từ đồng nghĩa:
xông vào
tấn công
cuộc tấn công
xâm nhập
xâm lược
gây hấn
xung phong
cồng
tiến lên
cuộc đột kích
khởi phát
đột ngột
đột xuất
tấn công bất ngờ
đột phá
xâm chiếm
tấn công nhanh
đột kích bất ngờ
tấn công chớp nhoáng
đột kích chiến thuật
Chia sẻ bài viết: