Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nhường
nhường
Các từ đồng nghĩa:
nhượng bộ
nhường đường
nhường chỗ
nhượng lại
nhường phần
nhường bước
cho đi
cho qua
đã nhường đường
đã cho
đã cho đi
đã cho qua
trào
tăng
cắt nhường
để lại
giải phóng
bỏ qua
tha
hạ bớt
Chia sẻ bài viết: