Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thòi
thòi
Các từ đồng nghĩa:
thòi
thiệt thòi
thua thiệt
người chịu thiệt thòi
kém may mắn
bất lợi
nghèo khổ
nghẻo túng
nghèo đói
nghèo nàn
thiếu thốn
bị tước quyền quản lý
bị tước đoạt
bị phân biệt đối xử
bị cản trở
người chịu thua thiệt
khó khăn
khổ sở
bất hạnh
khó khăn tài chính
Chia sẻ bài viết: