giảm thiểu
Các từ đồng nghĩa:
- giảm bớt
- giảm nhẹ
- hạ thấp
- cất giảm
- tiết kiệm
- giảm thiểu hóa
- giảm sút
- giảm thiểu hóa
- giảm thiểu mức độ
- giảm thiểu chi phí
- giảm thiểu rủi ro
- giảm thiểu tác động
- giảm thiểu tổn thất
- giảm thiểu ô nhiễm
- giảm thiểu thời gian
- giảm thiểu khối lượng
- giảm thiểu áp lực
- giảm thiểu tiêu hao
- giảm thiểu sự cố
- giảm thiểu ảnh hưởng