Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
mô đun
mô đun
Các từ đồng nghĩa:
mô đun
khỏi
phần
bộ phận
đơn vị
thành phần
khối lượng
mô hình
cấu phần
module
chương trình
hệ thống
gợi
mắng
tập hợp
đối tượng
cùm
nguyên lý
cấu trúc
khùng
Chia sẻ bài viết: