Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
khỏi
khỏi
Các từ đồng nghĩa:
ra khỏi
tách khỏi
rời xa
thoát khỏi
xuất phát từ
tránh xa
đi ra
ra ngoài
bỏ đi
không còn
giải thoát
thoát ra
đi khỏi
cách ly
tách rời
không bị
không còn ở
tránh khỏi
được cứu
được giải thoát
Chia sẻ bài viết: