Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
đơn vị
đơn vị
Các từ đồng nghĩa:
mô-đun
đơn nguyên
nguyên vị
đơn đo lường
thực thể
khối xây dựng
hệ thống
bổ sung
tập hợp
nhổm
đơn vị tổ chức
đơn vị tính
đơn vị hành chính
đơn vị sản xuất
đơn vị quân đội
đơn vị giáo dục
đơn vị kinh tế
đơn vị dịch vụ
đơn vị nghiên cứu
đơn vị quản lý
Chia sẻ bài viết: