Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
linh nghiệm
linh nghiệm
Các từ đồng nghĩa:
hiệu nghiệm
thử nghiệm
xác thực
trung thực
chứng thực
thực nghiệm
thực tế
kinh nghiệm
thực tiễn
điều tra
khảo sát
phân tích
đánh giá
kiểm nghiệm
thẩm định
chứng minh
đối chiếu
so sánh
thực hành
thực hiện
Chia sẻ bài viết: