Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thực tế
thực tế
Các từ đồng nghĩa:
hiện thực
sự thực
thực tại
thực tiễn
tính xác thực
tính thực tế
có thật
đời thật
sự tồn tại
thế giới thực
sự vật có thực
tính cụ thể
điều có thật
hiện tượng
thực chứng
thực hành
thực nghiệm
thực trạng
thực chất
thực sự
thực tế khách quan
Chia sẻ bài viết: