so sánh
Các từ đồng nghĩa:
- so sánh
- đối sánh
- đối chiếu
- sờ
- đỏ
- tương phản
- tướng quân
- so sánh giữa các
- so sánh được
- sự so sánh
- có thể so sánh
- so sánh tương đối
- so sánh tuyệt đối
- đối chiếu tương quan
- đối chiếu so sánh
- so sánh phân tích
- so sánh định lượng
- so sánh định tính
- so sánh tương đồng
- so sánh khác biệt