Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
kinh nghiệm
kinh nghiệm
Các từ đồng nghĩa:
trải nghiệm
nếm trải
thực hành
cảm nghiệm
thực tế
kiến thức
bí quyết
trưởng thành
thực nghiệm
sự từng trải
cọ xát
đi qua
kinh nghiệm sống
kinh nghiệm thực tiễn
kinh nghiệm làm việc
kinh nghiệm học tập
kinh nghiệm nghề nghiệp
kinh nghiệm xã hội
kinh nghiệm cá nhân
kinh nghiệm du lịch
Chia sẻ bài viết: