Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thực tiễn
thực tiễn
Các từ đồng nghĩa:
thực hành
thực tế
kinh nghiệm
hoạt động
lao động
sản xuất
thực hiện
thực tiễn hóa
thực nghiệm
thực chứng
thực chất
thực thi
thực trạng
thực dụng
thực lý
thực hành nghề
thực hành xã hội
thực hành sản xuất
thực hành giáo dục
thực hành khoa học
Chia sẻ bài viết: