xác thực
Các từ đồng nghĩa:
- chính xác
- sự chính xác
- tính chính xác
- độ chính xác
- sự đúng đắn
- sự chắc chắn
- tính trung thực
- tính không sai sót
- xác thực hóa
- đúng sự thật
- bằng chứng xác thực
- sự thật
- tính xác thực
- độ tin cậy
- sự tin cậy
- tính đáng tin cậy
- sự minh bạch
- sự rõ ràng
- tính khách quan
- tính chính xác hóa