Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
khuôn khổ
khuôn khổ
Các từ đồng nghĩa:
cấu trúc
kiến trúc
cô cậu
khùng
mô hình
so đo
khung cảnh
cơ cấu tổ chức
kế hoạch
phạm vi
giới hạn
khuôn mẫu
khuôn phép
quy định
chế độ
hệ thống
định dạng
khuôn khổ pháp lý
khuôn khổ tổ chức
khuôn khổ hoạt động
Chia sẻ bài viết: