Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
định dạng
định dạng
Các từ đồng nghĩa:
định dạng
format
cấu hình
thiết lập
mẫu
hình thức
định hình
định nghĩa
định danh
chế độ
kiêu
phân loại
sắp xếp
tổ chức
biểu mẫu
định hướng
định luật
định mức
định chế
định kỳ
Chia sẻ bài viết: