Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
phạm vi
phạm vi
Các từ đồng nghĩa:
lĩnh vực
khu vực
vừng
không gian
giới hạn
khoảng cách
cự ly
dài
mắng
trượng
phạm vi
tâm
biên độ
quang phổ
lãnh thổ
vòng tròn
loạt
dẫy
khùng
phạm trù
tầm nhìn
Chia sẻ bài viết: