Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
khuôn phép
khuôn phép
Các từ đồng nghĩa:
quy tắc
nguyên tắc
thủ tục
quy trình
phương pháp
hệ thống
cấu trúc
khuôn mẫu
điều lệ
chế độ
cách thức
mô hình
định dạng
khuôn khổ
tiêu chuẩn
cách làm
hình thức
đường lối
chỉ dẫn
hướng dẫn
công thức
Chia sẻ bài viết: