Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
hiếu chiến
hiếu chiến
Các từ đồng nghĩa:
hung hãn
đấu sĩ
thích đánh nhau
can đảm
mạnh mẽ
hăng hái
đối kháng
diểu hâu
thích gây chiến
chiến binh
xung đột
khó chịu
căng thẳng
thù địch
bạo lực
khó tính
cứng rắn
quyết liệt
khó khăn
đối đầu
Chia sẻ bài viết: