diểu hâu
Các từ đồng nghĩa:
- diểu hâu
- chim săn mồi
- chim ăn thịt
- cất
- đại bàng
- kền kền
- sếu
- hải âu
- chim ưng
- chim cắt
- chim lợn
- chim cú
- chim diều
- diều hâu đen
- diều hâu trắng
- diều hâu nhỏ
- diều hâu lớn
- diều hâu mỏ quặm
- diều hâu lưng nâu
- diều hâu lưng xám
- diều hâu lưng trắng