thù địch
Các từ đồng nghĩa:
- kẻ thù
- địch thủ
- kẻ đối địch
- kẻ chống đối
- kẻ phản bội
- kẻ thù địch
- kẻ thù ghét
- kẻ thù truyền kiếp
- kẻ thù chính
- kẻ thù tiềm ẩn
- kẻ thù ngầm
- kẻ thù của nhân dân
- kẻ thù của chế độ
- kẻ thù của đất nước
- kẻ thù của chính quyền
- kẻ thù của lý tưởng
- kẻ thù của hòa bình
- kẻ thù của công lý