Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
đối kháng
đối kháng
Các từ đồng nghĩa:
đối lập
mâu thuẫn
chống đối
đối kháng
đối chọi
xung đột
đối diện
kháng cự
bất đồng
trái ngược
đối kháng lực
đối kháng ý kiến
đối kháng quan điểm
đối kháng tư tưởng
đối kháng xã hội
đối kháng chính trị
đối kháng văn hóa
đối kháng tâm lý
đối kháng sinh học
đối kháng tự nhiên
Chia sẻ bài viết: