Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
hung hãn
hung hãn
Các từ đồng nghĩa:
hung hăng
gây hấn
bạo lực
đe dọa
gây chiến
tấn công
xâm lăng
xâm nhập
gây rối
gây sự
gầy gò
sự công kích
sự gây hấn
hững hờ
phá hoại
gây tranh cãi
hay gây sự
hay gây hấn
xông xáo
sự xâm lược
Chia sẻ bài viết: