căng thẳng
Các từ đồng nghĩa:
- sự căng thẳng
- tình trạng căng thẳng
- gây căng thẳng
- áp lực
- gây áp lực
- xúc kích
- ứng suất
- ứng lực
- tension
- stress
- khó khăn
- mệt mỏi
- bức bách
- nặng nề
- căng thẳng tâm lý
- căng thẳng tinh thần
- căng thẳng cảm xúc
- sự lo âu
- sự hồi hộp
- sự bất an
- sự chèn ép