Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
chiến binh
chiến binh
Các từ đồng nghĩa:
chiến sĩ
người chiến đấu
kẻ chiến đấu
người lính
kẻ hiếu chiến
kẻ tấn công
du kích
dân quân
kẻ chống đối
kẻ cạnh tranh
quân đội
lính
chiến thuật
chiến đấu
người lính chiến
kẻ xâm lược
kẻ thù
người bảo vệ
kẻ xung phong
kẻ tham chiến
Chia sẻ bài viết: