khó tính
Các từ đồng nghĩa:
- cáu kỉnh
- gắt gỏng
- bực bội
- khó chịu
- xấu tính
- cáu bằn
- khó tính
- khó tính toán
- khó tính toán
- khó tính cách
- khó tính nết
- khó tính trong giao tiếp
- khó tính trong yêu cầu
- khó tính trong lựa chọn
- khó tính trong quyết định
- khó tính trong công việc
- khó tính trong sở thích
- khó tính trong tiêu chuẩn
- khó tính trong đánh giá