Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
hăng hái
hăng hái
Các từ đồng nghĩa:
nhiệt tình
nhiệt thành
say mê
đam mê
hào hùng
háo hức
phấn khởi
mạnh mẽ
quan tâm
thiết tha
khao khát
tích cực
sôi nổi
hăng hái
hứng khởi
tích cực tham gia
nồng nhiệt
hăng say
quyết tâm
tâm huyết
Chia sẻ bài viết: