Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
hành chính
hành chính
Các từ đồng nghĩa:
quản lý
chỉ đạo
cờ quân
cán bộ
sự vụ
văn thư
tổ chức
kế toán
biện pháp
chấp hành
chính sách
thủ tục
hồ sơ
giấy tờ
nghiệp vụ
cộng tác
quy trình
thực thi
quy định
pháp lý
Chia sẻ bài viết: