cán bộ
Các từ đồng nghĩa:
- cán bộ
- đông chí
- nhân sự
- giám đốc điều hành
- nhà hoạt động
- phân tử
- nòng cốt
- nhóm chủ chốt
- Chuyên viên
- cán bộ công chức
- cán bộ quản lý
- cán bộ chuyên môn
- cán bộ lãnh đạo
- cán bộ địa phương
- cán bộ đoàn
- cán bộ đảng
- cán bộ xã hội
- cán bộ nghiên cứu
- cán bộ giáo dục
- cán bộ y tế
- cán bộ văn hóa