Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nghiệp vụ
nghiệp vụ
Các từ đồng nghĩa:
chuyên ngành
chuyên đề
chuyên môn
nghề nghiệp
công việc
kỹ năng
trình độ
nghiệp chướng
nghiệp vụ chuyên môn
nghiệp vụ hành chính
nghiệp vụ quản lý
nghiệp vụ tài chính
nghiệp vụ kế toán
nghiệp vụ giáo dục
nghiệp vụ y tế
nghiệp vụ pháp lý
nghiệp vụ marketing
nghiệp vụ bán hàng
nghiệp vụ dịch vụ
nghiệp vụ kỹ thuật
Chia sẻ bài viết: