Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
pháp lý
pháp lý
Các từ đồng nghĩa:
luật pháp
quyền pháp lý
tư pháp
thẩm quyền
công lý
quyền tài phán
lập pháp
cơ quan tư pháp
hệ thống pháp luật
ngành luật
chế độ pháp lý
quy định pháp luật
cơ sở pháp lý
văn bản pháp luật
nguyên tắc pháp lý
tố tụng
hành chính
pháp chế
pháp luật
quyền lợi hợp pháp
Chia sẻ bài viết: