Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
chấp hành
chấp hành
Các từ đồng nghĩa:
thực thi
thực hiện
thi hành
hành pháp
vận hành
điều hành
hướng dẫn
tổ chức hành pháp
quyền hành pháp
sự thi hành
áp dụng
thực hiện theo
tuân thủ
chấp thuận
thực hiện nhiệm vụ
thực hiện quy định
thực hiện chỉ thị
thực hiện chính sách
thực hiện quyết định
thực hiện cam kết
Chia sẻ bài viết: