Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
văn thư
văn thư
Các từ đồng nghĩa:
công văn
giấy tờ
tài liệu
hồ sơ
biên bản
thư tín
thông báo
báo cáo
sổ sách
tờ trình
quyết định
thứ tự
văn bản
bản sao
tài liệu lưu trữ
văn phong
cán bộ văn thư
công tác văn thư
người làm văn thư
bộ phận văn thư
Chia sẻ bài viết: