Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
gọn
gọn
Các từ đồng nghĩa:
ngắn gọn
cộc lốc
súc tích
cô đọng
giản lược
tóm tắt
vắn tắt
đơn giản
tinh gọn
gọn ghẽ
gọn nhẹ
gọn gàng
dễ hiểu
rút gọn
tinh tế
sạch sẽ
chất lọc
tinh giản
ngắn ngủi
hạn chế
Chia sẻ bài viết: