gọn gàng
Các từ đồng nghĩa:
- ngắn gọn
- nhỏ gọn
- rút gọn
- cô đọng
- súc tích
- tóm tắt
- gọn nhẹ
- gọn ghẽ
- gọn gàng sạch sẽ
- gọn gàng ngăn nắp
- gọn gàng chỉnh tề
- gọn gàng tươm tất
- gọn gàng quy củ
- gọn gàng dễ nhìn
- gọn gàng xinh xắn
- gọn gàng thanh thoát
- gọn gàng lịch sự
- gọn gàng thẩm mỹ
- gọn gàng hợp lý
- gọn gàng tinh tế